オスカー像
おすかーぞう
☆ Danh từ
Tượng Oscar; giải Oscar
長編アニメーション部門
で
オスカー像
を
獲得
する
Nhận giải Oscar cho phim hoạt hình hay nhất .

おすかーぞう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おすかーぞう
オスカー像
おすかーぞう
tượng Oscar
おすかーぞう
オスカー像
tượng Oscar
Các từ liên quan tới おすかーぞう
チャーぞー ちゃーぞー
Chả giò
cảm giác lạnh buốt khi không khí lọt qua; xì xì (tiếng không khí lọt qua).
stereo image (audio)
địa vị nhà vua; quyền hành nhà vua, người trong hoàng tộc; hoàng thân, hoàng gia, hoàng tộc; hoàng thân, đặc quyền đặc lợi của nhà vua, tiền bản quyền tác giả, tiền bản quyền phát minh
大底 おーぞこ
trạng thái mà giá thị trường giảm nhiều nhất
sự tăng, sự tăng thêm, số lượng tăng thêm, tăng lên, tăng thêm, lớn thêm
everybody
代数構造 だいすーこーぞー
cấu trúc đại số