男っぽい
おとこっぽい「NAM」
☆ Danh từ
Có vẻ đàn ông
Có vẻ nam tính

Từ đồng nghĩa của 男っぽい
adjective
おとこっぽい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おとこっぽい
男っぽい
おとこっぽい
Có vẻ đàn ông
おとこっぽい
có tính chất đàn ông
男っぽい
おとこっぽい
Có vẻ đàn ông
おとこっぽい
có tính chất đàn ông