おばあちゃん
☆ Danh từ
Bà; bà già; bà cụ
おばあちゃんのお
米入
り
トマトスープ
Súp gạo cà chua cho bà
おばあちゃんとおじいちゃんより
Từ bà và ông
おばあちゃんが
魚好
きだからね。
今晩
は
魚食
べよう
Bà thích ăn cá đấy. Tối nay nhà mình ăn cá đi

おばあちゃん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おばあちゃん
おばあちゃん
bà
お婆ちゃん
おばあちゃん
bà của mình