Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới おもいで金平糖
金平糖 こんぺいとう コンペイトー コンペートー
(pt: confeito); cô thành đường
アミノとう アミノ糖
đường amin
有平糖 あるへいとう
kẹo bơ cứng, không một tí nào, hoàn toàn không
金米糖 こんぺいとう
hoa giấy
金平 かねひら カネヒラ きんぴら
Kim Bình (tên một nhân vật trong truyện Kim Bình); rau củ (ngưu bàng) thái đẹp
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.