親
おや しん「THÂN」
☆ Danh từ
Cha mẹ; bố mẹ; song thân
親
を
大切
にする
Coi trọng bố mẹ
子
どもの
人生
をめちゃくちゃにするばかな
親
Bố mẹ ngốc nghếch phá hại cuộc đời của con mình

Từ đồng nghĩa của 親
noun
Từ trái nghĩa của 親
おや được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おや
親
おや しん
cha mẹ
おや
oh!, oh?, my!
Các từ liên quan tới おや
おやおや おやおや
trời ơi!, oh my!, trời ơi!
親木 おやぎ おやき
cành ghép; gốc ghép; thân cây chính
おやつメーカー おやつメーカー
máy làm đồ ăn vặt (máy làm bỏng ngô, máy làm bánh cá,v.v)
餌/おやつ えさ/おやつ
Mồi/thức ăn vặt
親バカ おやバカ おやばか
cha mẹ yêu chiều con cái quá mức
女親 おんなおや めおや
người mẹ, mẫu thân
似非親 えせおや じひおや
cha mẹ vô tư xa
親方 おやかた おやがた
ông chủ