下ろし薬
おろしぐすり おろしやく「HẠ DƯỢC」
☆ Danh từ
Thuốc phá thai

おろしぐすり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おろしぐすり
下ろし薬
おろしぐすり おろしやく
thuốc phá thai
おろしぐすり
đẻ non, non yếu, chết non chết yểu
Các từ liên quan tới おろしぐすり
磨り下ろす すりおろす
Làm cho nó mịn hơn, biết ơn, loại bỏ
(an) exit
hoảng hốt; bàng hoàng; cuống cuồng; quýnh lên; hoảng sợ; phát hoảng; cuống quýt; luống cuống; lúng túng; hốt hoảng
取り下ろす とりおろす
to take down, to bring down, to lower
振り下ろす ふりおろす
để đu đưa xuống (xuôi)
切り下ろす きりおろす
tới dấu gạch chéo xuống (xuôi)
殴り殺す なぐりころす
đánh chết
cái nạo