遠離
えんり おんり「VIỄN LI」
Detachment
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tách biệt bởi một khoảng cách rất xa

Bảng chia động từ của 遠離
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 遠離する/えんりする |
Quá khứ (た) | 遠離した |
Phủ định (未然) | 遠離しない |
Lịch sự (丁寧) | 遠離します |
te (て) | 遠離して |
Khả năng (可能) | 遠離できる |
Thụ động (受身) | 遠離される |
Sai khiến (使役) | 遠離させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 遠離すられる |
Điều kiện (条件) | 遠離すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 遠離しろ |
Ý chí (意向) | 遠離しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 遠離するな |
おんり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おんり
遠離
えんり おんり
detachment
厭離
おんり えんり
đạo phật rời khỏi từ (trong sự khinh bỉ)
Các từ liên quan tới おんり
音律 おんりつ
âm luật; vần luật; âm điệu
音療 おんりょう
liệu pháp sử dụng âm nhạc
ピタゴラス音律 ピタゴラスおんりつ
điều chỉnh theo kiểu Pythagore (là một hệ thống điều chỉnh âm nhạc trong đó tỷ lệ tần số của tất cả các khoảng dựa trên tỷ lệ 3: 2)
音量 おんりょう
(vật lý) âm lượng (sức mạnh hay năng lượng của âm thanh)
温良 おんりょう
dịu dàng; dễ thương; hiền hậu; đôn hậu; hiền thục
怨霊 おんりょう
hồn ma báo oán
大音量 だいおんりょう
âm lượng rất lớn
音量知覚 おんりょーちかく
sự nhận biết âm thanh