Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới お勉強しといてよ
勉強 べんきょう
việc học hành; sự học hành
勉強する べんきょうする
học tập; học; nghiên cứu
勉強運 べんきょううん
may mắn về học tập
不勉強 ふべんきょう
sự lười biếng học hành; thiếu ứng dụng; thói lười học
俄勉強 にわかべんきょう
nhồi nhét
糞勉強 くそべんきょう
tập trung học
勉強机 べんきょうづくえ
bàn học
勉強家 べんきょうか
người học hành chăm chỉ; người chuyên cần học tập