Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
お姉ちゃん おねえちゃん
chị gái
姉ちゃん ねえちゃん
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
お姉 おねえ オネエ おネエ
chị (từ dùng để chỉ chị gái của người khác hoặc chị gái trong gia đình)
お嬢ちゃん お嬢ちゃん
Cô nương, quý cô
お婆ちゃん おばあちゃん
bà của mình
お父ちゃん おとうちゃん
cha, bố
お兄ちゃん おにいちゃん
anh bô; anh bia; anh giai