Các từ liên quan tới お笑い芸人歌がうまい王座決定戦スペシャル
お笑い芸人 おわらいげいにん
diễn viên hài
決定戦 けっていせん
trận đấu quyết định
スペシャル スペシャル
đặc biệt
人笑い ひとわらい
cái gì đó những người cười ở (tại)
お笑い おわらい
hài hước; khôi hài; vui nhộn; hài; dí dỏm
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
優勝決定戦 ゆうしょうけっていせん
việc quyết định phù hợp (trong một sự cạnh tranh cho một cúp (dây móc))
王座 おうざ おうじゃ
vương giả.