お菓子
おかし「QUẢ TỬ」
☆ Danh từ
Bánh kẹo; kẹo
お
菓子
の
家
Nhà làm bằng bánh kẹo
そうよ。これ
飲
み
終
わったらお
菓子
あげるからね
Ừ! Khi nào con uống xong cái này mẹ sẽ cho con ăn kẹo
甘
ったるいお
菓子
Kẹo lờ lợ
Bánh ngọt.

Từ đồng nghĩa của お菓子
noun