Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới お詫び放送
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
お詫び おわび
lời xin lỗi
詫び わび
sự xin lỗi.
詫び寂び わびさび
Vẻ đẹp "chưa hoàn hảo"
詫び言 わびごと
lời xin lỗi.
詫び状 わびじょう
thư xin lỗi.
詫びる わびる
xin lỗi.