お里
おさと「LÍ」
☆ Danh từ
Nguồn gốc; nơi sinh; quê quán; quê mùa
お
里丸出
しの
話
し
方
Cách nói quê mùa (thô tục)
すぐにお
里
が
知
れてる
Bị lộ nguồn gốc, quê quán ngay lập tức .

お里 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お里
お里が知れる おさとがしれる
tiết lộ sự giáo dục của một người (thông qua lời nói, hành động, v.v.)
里 さと り
lý
千里も一里 せんりもいちり
a journey of a thousand miles feels like only one mile (when going to see the one you love)
里言 りげん
Tiếng địa phương, thổ ngữ
里村 さとむら
làng quê
里子 さとご
con nuôi.
里謡 りよう
khúc balat, bài ca balat
里雪 さとゆき
tuyết rơi trên làng