Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
才能溢れる さいのうあふれる
vô cùng tài năng, rất có năng khiếu
能才 のうさい
tài năng
才能 さいのう
bạn lãnh
才能ある さいのうある
đắc lực.
ランキング
thứ bậc; loại; cấp.
知能テスト ちのうテスト
kiểm tra trí tuệ
性能テスト せーのーテスト
kiểm tra hiệu suất
無才能 むさいのう
bất tài.