回
かい「HỒI」
☆ Counter
Lần
電子メール
を1
日
_
回チェック
する
Kiểm tra thư điện tử ~ lần một ngày
一日
(いちにち)_
回歯
を
磨
く(
歯磨
きをする)
Đánh răng ~ lần mỗi ngày
次回
〜を
訪問
する
折
に(
人
)に
会
いたいと
思
う
Hy vọng được gặp ai đó trong dịp đến thăm ~ lần tiếp theo .

Từ đồng nghĩa của 回
noun
かい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かい
回
かい
lần
会する
かいする かい
hội họp
かい
かえ
đánh dấu câu hỏi có-không
買い
かい
sự mua
界
かい
địa tầng
改
かい
xem xét lại, nhìn nhận lại, kiểm chứng lại
介
かい
bóc vỏ
耳介
じかい じ かい
tai ngoài, chỗ lồi ra như dái tai, tâm nhĩ
地塊
ちかい ち かい
landmass
解
かい
phương pháp
快
かい
sự dễ chịu, thoải mái
下位
かい
cấp bậc thấp
怪
かい
bí mật
櫂
かい
Mái chèo
華夷
かい
Trung Quốc và nước ngoài (từ quan điểm của Trung Quốc), vùng đất văn minh và vùng đất lạc hâu, kém văn minh.
峡
かい
Hẻm núi
橈
かい
Mái chèo.
下意
かい
ý kiến của dân thường, ý kiến của quần chúng, suy nghĩ của quần chúng