家具
かぐ「GIA CỤ」
Bàn ghế
☆ Danh từ
Đồ gỗ; đồ đạc trong nhà
壊
れた
家具
Đồ gỗ bị hỏng
オーク
の
家具
Đồ gỗ sồi
いい
作
りの
家具
Đồ gỗ đẹp

Từ đồng nghĩa của 家具
noun
かげんてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かげんてき
家具
かぐ
bàn ghế
仮言的
かげんてき かりげんてき
Cách viết khác : hypothetic
下愚
かぐ
ngu ngốc
嗅ぐ
かぐ
ngửi
かげんてき
Cách viết khác : hypothetic
陰る
かげる
làm tối
Các từ liên quan tới かげんてき
かぐや蝙蝠 かぐやこうもり カグヤコウモリ
myotis frater (là một loài động vật có vú trong họ Dơi muỗi, bộ Dơi)
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
掲げる かかげる
treo vật bằng vật chất lên, kéo lên, giương lên (cờ, buồm..)
馬鹿げる ばかげる
Ngu ngốc, ngu xuẩn
仮言的判断 かげんてきはんだん
phán đoán giả định
仮言的命法 かげんてきめいほう
mệnh lệnh giả định
国旗を掲げる こっきをかかげる
treo cờ, giương cờ, căng cờ
仮言的三段論法 かげんてきさんだんろんぽう
tam đoạn luận giả định