Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới かしましハウス
仮設ハウス かせつハウス
nhà tạm thời (dùng khi có thiên tai,...)
ngôi nhà.
Nhà kính
ハウス/ケージ/サークル ハウス/ケージ/サークル
Nhà/ lồng/ chuồng
脱法ハウス だっぽうハウス
apartment too small to be legally rented out, and hence let as office or storage space
ハウス栽培 ハウスさいばい
canh tác nhà kính
ビニールハウス ビニール・ハウス ビニールハウス ビニール・ハウス ビニールハウス
nhà kính
シックハウス シック・ハウス
sick house (as in "sick house syndrome")