Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới かしめナット
自動車用かしめナット じどうしゃようかしめナット
đinh tán cho ô tô
鬼目ナット おにめナット
tán chấu, tán hoa mai
高ナット(長ナット) たかナット(ちょうナット)
đai ốc cao (đai ốc dài)
đai ốc
đinh khuy
樹脂ナット じゅしナット
đai ốc nhựa
ナットオイル ナット・オイル
nut oil
薄ナット うすナット
đai ốc hãm