かしゃかしゃ
☆ Trạng từ thêm と
Click-clack, clickety-click, clicking sound, clattering sound

かしゃかしゃ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới かしゃかしゃ
しゃしゃる しゃしゃる
xía vào chuyện người khác, nói chen vào
with a click
sự vay mượn
đinh chốt trục xe; chốt sắt hình S
người bảo vệ
nhà nhiếp ảnh, thợ nhiếp ảnh
しっちゃかめっちゃか ひっちゃかめっちゃか ヒッチャカメッチャカ シッチャカメッチャカ しっちゃかめっちゃか
lộn xộn, rối loạn
むしゃむしゃ むしゃむしゃ
tóp tép (nhai); trệu trạo (nhai).