Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
絵本 えほん
sách tranh; truyện tranh
絵かき えかき
họa sĩ
ポップアップ絵本 ポップアップえほん
pop-up book
しかけ絵本 しかけえほん
sách hình nổi
絵入根本 えいりねほん
kinh sách cổ có kèm theo tranh minh họa
きかぬき
cứng, không oằn, không cong, không chịu khuất phục, không chịu nhượng bộ; cứng cỏi
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
抜き型 ぬきがた ぬきかた
khuôn cắt