価値論
かちろん「GIÁ TRỊ LUẬN」
☆ Danh từ
Thuyết giá trị; giá trị học
かちろん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かちろん
価値論
かちろん
thuyết giá trị
かちろん
thuyết giá trị
Các từ liên quan tới かちろん
thuyết không thể biết, người theo thuyết không thể biết
不可知論 ふかちろん
Thuyết bất khả tri.
不可知論者 ふかちろんしゃ
thuyết không thể biết, người theo thuyết không thể biết
ちんちんかもかも ちんちんかも
flirting, fondling
flicker (light), waver
leng keng; xủng xẻng; loẻng xoẻng; điên; bực mình; cáu; khó chịu
mềm, nhũn ; ẻo lả, yếu đuối, uỷ mị
(thần thoại, thần học) rượu tiên, rượu ngon, mật hoa