金錆
かなさび きむさび「KIM 」
☆ Danh từ
Gỉ sét

かなさび được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かなさび
金錆
かなさび きむさび
gỉ sét
かなさび
gỉ (sắt, kim loại), sự cùn trí nhớ.
Các từ liên quan tới かなさび
sự nhắc lại, sự lặp lại; cái lặp lại, phần chỉ lại; dấu chỉ phần trở lại, lập lại, ; chuyến hàng y như trước, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), hình mẫu trang trí lặp đi lặp lại (trên giấy, vải hoa...), nhắc lại, lặp lại, làm lại, đọc thuộc lòng, kể lại; thuật lại, tập duyệt (một vai, một vở kịch...), tái diễn, lặp đi lặp lại, nhắc đi nhắc lại, ợ
bài thánh ca, bài hát ca tụng, quốc ca, hát ca tụng, hát lên những lời ca ngợi, nói lên những lời tán tụng, hát thánh ca
びかびか びかびか
Sáng chói, sáng chói lóa
度重なる たびかさなる
sự xảy ra liên tục nhiều lần; sự xảy ra liên tiếp
魚籠 びく さかなかご
giỏ câu, giỏ đựng cá
神さび かみさび かむさび かんさび
behaving like a god
わさび菜 わさびな ワサビな
rau wasabi
華美な かびな
lộng lẫy.