Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới かの香織
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
花の香 はなのか
hương hoa.
木の香 きのか
mùi gỗ mới; hương gỗ; mùi gỗ
香の物 こうのもの
dưa chua
香香 こうこう
dầm giấm những rau
香 か きょう こう こり かおり
mùi; mùi thơm; hương vị; hương; hương thơm.
織物の耳 おりもののみみ
selvedge (non-fray machined edge of fabrics), selvage