かべかけ
Đồ trang hoàng, đồ trang trí, đồ trang sức; sự trang hoàng, niềm vinh dự, nét hoa mỹ, đồ thờ, trang hoàng, trang trí

かべかけ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かべかけ
かべかけ
đồ trang hoàng, đồ trang trí, đồ trang sức
壁掛け
かべかけ
trang trí
Các từ liên quan tới かべかけ
壁掛形エアコン かべかけかたちエアコン
máy lạnh treo tường
テレビ壁掛け金具 テレビかべかけかなぐ
giá ti vi treo tường
壁掛け扇風機 かべかけせんぷうき
quạt treo tường
什器/壁掛け用カタログスタンド じゅうき/かべかけようカタログスタンド
Giá đỡ danh mục treo tường/đồ dùng trưng bày trên tường.
工場扇壁掛けタイプ こうじょうおうぎかべかけタイプ
quạt công nghiệp treo tường
観葉植物壁掛け用/卓上用グリーン(生花) かんようしょくぶつかべかけよう/たくじょうようグリーン(せいか)
Cây cảnh treo tường / cây xanh để trên bàn (hoa tươi)
観葉植物壁掛け用/卓上用グリーン(造花) かんようしょくぶつかべかけよう/たくじょうようグリーン(ぞうか)
"cây cảnh treo tường / cây cảnh xanh (hoa giả) để trên bàn"
べか船 べかぶね
thuyền nhỏ nhẹ, kết cấu đơn giản bằng những tấm ván mỏng