からしゆ
Mustard oil

からしゆ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu からしゆ
からしゆ
mustard oil
芥子油
からしゆ
dầu mù tạt
Các từ liên quan tới からしゆ
白粥 しらがゆ しらかゆ はくかゆ
cháo hoa
lung lay; ngả nghiêng; lay lay.
奥ゆかしい おくゆかしい
Khiêm tốn, khiêm nhường
白樺油 しらかばゆ
dầu cây bạch dương
粥柱 かゆばしら
mochi added to rice gruel (15th of the first month)
happy, auspicious, propitious, joyous, lucky
đáng phục, đáng khâm phục, đáng ca tụng; đáng hâm mộ, đáng ngưỡng mộ, tuyệt diệu, tuyệt vời
揺ら揺ら ゆらゆら
lắc lư; đu đưa