Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới かりあげクン
トムヤムクン トム・ヤム・クン トムヤムクン
Lẩu thái
người có bộ tóc hoe hoe đỏ
故ありげ ゆえありげ
có lí do nào đó
由ありげ よしありげ
dường như có ý nghĩa lịch sử; dường như có những tình tiết khó lý giải; dường như có hoàn cảnh đặc biệt
訳ありげ わけありげ
dường như có vấn đề
số thu nhập; tiền lời, lãi
sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đề bạt, sự thăng, chức, sự tăng giá, tiền đặt trước, tiền trả trước, tiền cho vay, sự theo đuổi, sự làm thân, sự sớm pha, bản (sách, tài liệu,...) đưa trước khi xuất bản, trước, sớm, đi trước, đưa lên, đưa ra phía trước, đề xuất, đưa ra, đề bạt, thăng chức, làm cho tiến bộ, làm tiến mau, thúc đẩy, tăng, tăng lên, trả trước, đặt trước, cho vay, tiến lên, tiến tới, tiến bộ
sự đưa lên, sự chăn nuôi; nghề chăn nuôi, sự nổi lên