かりかし
Sự vay nợ, sự cho vay, sự cho mượn, công trái, quốc trái, tiền cho vay, vật cho mượn, từ mượn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cho vay, cho mượn

かりかし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かりかし
かりかし
sự vay nợ, sự cho vay, sự cho mượn.
借り貸し
かりかし
cho vay
Các từ liên quan tới かりかし
sự bắt đầu, sự khởi đầu, lễ phát bằng (trường đại học Căm, brít, Đơ, blin và Mỹ)
happy, auspicious, propitious, joyous, lucky
sự rút quá số tiền gửi
người đi vay, người đi mượn
đổi, chuyển hoán/đổi, biến đổi
gốc rạ, tóc cắt ngắn, râu mọc lởm chởm
sự kể lại, sự thuật lại; chuyện kể lại, sự liên lạc, mối quan hệ, mối tương quan, mối liên hệ, sự giao thiệp, người bà con, họ hàng, thân thuộc, sự đưa đơn lên chưởng lý
透かし彫り すかしぼり すかしほり
công trình chạm trổ những hình trang trí chữ triện, đồ gỗ khoét bằng cưa lượn