可愛い
かわいい かわゆい「KHẢ ÁI」
☆ Adj-i
Duyên dáng; đáng yêu; xinh xắn; dễ thương; khả ái
彼女
は
子犬
は
全部
かわいいと
思
っている
Đối với cô ấy, tất cả các chú chó con đều đáng yêu.
寝
てる
時
はかわいい!
Lúc ngủ trông cô ấy thật là dễ thương
今
でも
私
にとってはおまえは
小
さな
可愛
い
娘
なんだ
Cho đến bây giờ đối với anh, em vẫn là người em gái đáng yêu, dễ thương
Êm ái
Ngộ nghĩnh
Xinh
Xinh đẹp.

Từ đồng nghĩa của 可愛い
adjective
Từ trái nghĩa của 可愛い
かわゆい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かわゆい
可愛い
かわいい かわゆい
duyên dáng
かわゆい
xinh, xinh xinh, xinh xắn, xinh đẹp, hay hay, thú vị, đẹp mắt, đẹp, hay, cừ, tốt..., hay gớm, hay ho gớm, (từ cổ, nghĩa cổ) lớn, kha khá, nghĩa cổ) dũng cảm, gan dạ
Các từ liên quan tới かわゆい
sự lấy lại được, sự tìm lại được, sự đòi lại được, sự bình phục, sự khỏi bệnh, sự khôi phục lại, sự phục hồi lại, (thể dục, thể thao) miếng thủ thế lại
若鮎 わかあゆ わかゆ
bánh cá, bánh hình con cá
ゆわく ゆわく
Buộc lại
若湯 わかゆ
việc tắm nước nóng đầu tiên trong năm mới
sự khuyên giải; sự an ủi, sự làm cho khuây, sự làm cho nguôi; sự dỗ dành, sự làm cho dịu đi; sự làm đỡ, sự nhân nhượng vô nguyên tắc, sự thoả hiệp vô nguyên tắc
thợ làm tóc, thợ làm đầu
đáng phục, đáng khâm phục, đáng ca tụng; đáng hâm mộ, đáng ngưỡng mộ, tuyệt diệu, tuyệt vời
祝い いわい ゆわい
chúc tụng