Kết quả tra cứu かんりんいん
Các từ liên quan tới かんりんいん
かんりんいん
◆ Học viện, viện hàn lâm, trường chuyên nghiệp, trường tư thục, vườn A, ca, đê, mi (khu vườn gần A, ten nơi Pla, ton giảng triết học); trường phái triết học Pla, ton; môn đệ của Pla, ton
◆ Viện, học viện; hội; trụ sở viện, trụ sở hội, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cơ sở đào tạo kỹ thuật, nghĩa Mỹ) đơn vị nghiên cứu và giảng dạy chuyên đề, thể chế, thành lập, lập nên, mở, tiến hành, bổ nhiệm

Đăng nhập để xem giải thích