合点が行く
がてんがいく がてんがゆく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -iku/yuku
Hiểu được, nắm được

Bảng chia động từ của 合点が行く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 合点が行く/がてんがいくく |
Quá khứ (た) | 合点が行った |
Phủ định (未然) | 合点が行かない |
Lịch sự (丁寧) | 合点が行きます |
te (て) | 合点が行って |
Khả năng (可能) | 合点が行ける |
Thụ động (受身) | 合点が行かれる |
Sai khiến (使役) | 合点が行かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 合点が行く |
Điều kiện (条件) | 合点が行けば |
Mệnh lệnh (命令) | 合点が行け |
Ý chí (意向) | 合点が行こう |
Cấm chỉ(禁止) | 合点が行くな |
がてんがいく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu がてんがいく
合点が行く
がてんがいく がてんがゆく
Hiểu được, nắm được
がてんがいく
hiểu, nắm được ý, biết.