Các từ liên quan tới がらがら (玩具)
玩具 がんぐ
đồ chơi
玩具 おもちゃ がんぐ オモチャ
đồ chơi
がらがら声 がらがらごえ
giọng thô ráp
がらがら蛇 がらがらへび ガラガラヘビ
rắn chuông
がらり がらり
hoàn toàn; toàn bộ; tuyệt đối; cực kỳ; 180 độ; khác hẳn
辛辛 からがら から がら
Việc thoát được nguy hiểm may mắn chỉ giữ lại được tính mạng
ồn ào; huyên náo; phát ra âm thanh ầm ĩ; lách cách; bộp; bùm; bốp; khàn khàn
ガラガラ がらがら ガラガラ
lách cách; khàn khàn