贋作
がんさく「NHẠN TÁC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự làm giả (một tác phẩm nghệ thuật...); đồ giả, vật giả, vật giả mạo

Từ đồng nghĩa của 贋作
noun
Từ trái nghĩa của 贋作
Bảng chia động từ của 贋作
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 贋作する/がんさくする |
Quá khứ (た) | 贋作した |
Phủ định (未然) | 贋作しない |
Lịch sự (丁寧) | 贋作します |
te (て) | 贋作して |
Khả năng (可能) | 贋作できる |
Thụ động (受身) | 贋作される |
Sai khiến (使役) | 贋作させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 贋作すられる |
Điều kiện (条件) | 贋作すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 贋作しろ |
Ý chí (意向) | 贋作しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 贋作するな |
がんさく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu がんさく
贋作
がんさく
sự làm giả (một tác phẩm nghệ thuật...)
がんさく
vòng dây cáp, vật làm giả, đồ giả mạo