がんちゅう
Sự cân nhắc, sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy nghĩ, sự để ý, sự quan tâm, sự lưu ý, sự tôn kính, sự kính trọng, sự đền bù, sự đền đáp; sự bồi thường; tiền thưởng, tiền công, cớ, lý do, lý, (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự quan trọng, xét đến, tính đến; vì lẽ, để đền bù, để đền ơn, sau khi nghiên cứu thêm, sau khi suy xét kỹ

がんちゅう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu がんちゅう
がんちゅう
sự cân nhắc, sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy nghĩ, sự để ý, sự quan tâm, sự lưu ý, sự tôn kính, sự kính trọng, sự đền bù, sự đền đáp
眼中
がんちゅう
sự xem xét
Các từ liên quan tới がんちゅう
アウトオブ眼中 アウトオブがんちゅう
không được xem xét
眼中にない がんちゅうにない
xem thường
特許出願中 とっきょしゅつがんちゅう
đang trong quá trình nộp đơn xin cấp bằng sáng chế
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) centre
けんちゅう けんちゅう
lụa không tẩy trắng
cột, trụ, cột trụ, rường cột, cột (nước, khói...), bị đẩy từ khó khăn này đến khó khăn khác; bị đẩy từ chỗ này đến chỗ khác mà cũng không đi đến đâu, chống, đỡ (bằng cột, trụ)
in the dark
lòng trung thành, lòng trung nghĩa, lòng trung kiên