Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới がんワクチン
ワクチン ワクチン
vắc xin.
AIDSワクチン AIDSワクチン
vắc-xin ngừa aids
BCGワクチン BCGワクチン
vắc xin bcg (chủ yếu được dùng để phòng bệnh lao)
SAIDSワクチン SAIDSワクチン
vắc xin saids
Brucellaワクチン Brucellaワクチン
vắc-xin Brucella
生ワクチン なまワクチン
vắc xin sống
ワクチンソフト ワクチン・ソフト
antivirus software
セービンワクチン セービン・ワクチン
Sabin vaccine (for polio)