気候学
きこうがく「KHÍ HẬU HỌC」
☆ Danh từ
Khí hậu học

きこうがく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きこうがく
気候学
きこうがく
khí hậu học
きこうがく
khí hậu học
Các từ liên quan tới きこうがく
電気工学 でんきこうがく
kỹ thuật điện
組織工学 そしきこうがく
kỹ thuật mô
知識工学 ちしきこうがく
ngành khoa học ứng học tri thức; ngành khoa học kỹ thuật thông tin
khí động lực học
người máy học; khoa nghiên cứu việc sử dụng người máy
căn cứ không quân
ゆうづうがきく ゆうづうがきく
linh hoạt
có thể cảm giác được, có thể cảm thấy được, dễ nhận thấy, có cảm giác, cảm thấy, có ý thức, biết lẽ phải, biết phải trái; khôn ngoan, hợp lý, đúng đắn, (từ hiếm, nghĩa hiếm) nhạy, (từ cổ, nghĩa cổ) dễ cảm động; nhạy cảm