衣
ころも きぬ い「Y」
☆ Danh từ
Trang phục
〜
更
え
Sự thay đổi trang phục theo mùa .

Từ đồng nghĩa của 衣
noun
きぬ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きぬ
衣
ころも きぬ い
trang phục
絹
きぬ
lụa
Các từ liên quan tới きぬ
絹一匹 きぬいっぴき きぬいちひき
một hiki (của) tơ
転んでもただは起きぬ ころんでもただはおきぬ
biến bất cứ thứ gì thành lợi nhuận
転んでもただでは起きぬ ころんでもただではおきぬ
sự tham lam, người tham lam luôn tìm kiếm thứ gì đó có lợi cho mình bất kể hoàn cảnh nào
衣ばかりで和尚はできぬ ころもばかりでおしょうはできぬ
Quần áo không làm cho người đàn ông, Người chăn bò không làm cho nhà sư
気抜く きぬく
mất hứng thú
絹絵 きぬえ
tranh lụa.
絹地 きぬじ
những cơ cấu tơ
砧 きぬた
khối làm bằng gỗ hoặc đá để đập vải (len)