Các từ liên quan tới きのこの里フェスティバル
フェスティバル フェスティヴァル Fisuteibau フェスティバル
lễ hội; hội diễn; liên hoan lớn.
ジャズフェスティバル ジャズ・フェスティバル
jazz festival
スノーフェスティバル スノー・フェスティバル
snow festival
ロックフェスティバル ロック・フェスティバル
rock festival, rockfest
ウッドストックフェスティバル ウッドストック・フェスティバル
đại nhạc hội Woodstock
lãnh đạm; hững hờ; vô tư lự.
きのこ類 きのこるい
các loại nấm
鳥無き里の蝙蝠 とりなきさとのこうもり
việc người kém cỏi ba hoa khoác lác, ra vẻ kiêu căng ở nơi không có người tài