きばや
Nóng tính, dễ cáu
Thiếu kiên nhẫn, không kiên tâm, nóng vội, nôn nóng; hay sốt ruột, không chịu đựng được, không dung thứ được, khó chịu

きばや được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きばや
きばや
nóng tính, dễ cáu
気早
きばや
sự thiếu kiên nhẫn, sự không kiên tâm
Các từ liên quan tới きばや
檜林 ひのきばやし
cypress woodland
狸囃子 たぬきばやし
Hiện tượng trong truyền thuyết của Nhật Bản, tiếng trống hoặc tiếng sáo của chồn
屋敷林 やしきりん やしきばやし
forest or grove of trees surrounding a residence
雑木林 ぞうきばやし ぞうぼくりん
khu rừng nhỏ.
焼き刃 やきば やきは
lò thiêu ; nơi hoả táng
焼き場 やきば
lò thiêu ; nơi hoả táng
thợ hàn chì
ý muốn, kỳ vọng, điều yêu cầu chính đáng; quyền đòi hỏi chính đáng