吸収合併
きゅうしゅうがっぺい「HẤP THU HỢP TINH」
☆ Danh từ
Sự hợp, sự hợp nhất
Thu mua.+ Vịêc một công ty Tấn công mua hơn 51% cổ phiếu để có quyền bỏ phiếu ở một công ty khác.

きゅうしゅうがっぺい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きゅうしゅうがっぺい
吸収合併
きゅうしゅうがっぺい
sự hợp, sự hợp nhất
きゅうしゅうがっぺい
sự hợp, sự hợp nhất
Các từ liên quan tới きゅうしゅうがっぺい
cuộc viễn chinh; đội viễn chinh, cuộc thám hiểm; đoàn thám hiểm, cuộc hành trình, cuộc đi; đoàn người đi, tính chóng vánh, tính mau lẹ, tính khẩn trương
chủ nghĩa bảo thủ
tính mạnh mẽ, tính dữ dội, tính mãnh liệt, tính bốc, tính hăng; hành động bốc, hành động hăng
きゅうきゅう よし。もうきゅうきゅう言わないよ。ブレーキにオイル塗ったからね
tiếng cọt kẹt; tiếng cót két; cọt kẹt; cót két
hút nước, thấm hút, chất hút thu; máy hút thu
vị cứu tinh, Đức chúa Giê, xu
sự giải thoát, sự cứu, sự cứu nguy, sự phong thích không hợp pháp tù nhân, cứu, cứu thoát, cứu nguy
dốc, quá quắt, không biết đều, ngoa, phóng đại, không thể tin được, chỗ dốc, sườn dốc, sự ngâm, nước ngâm, ngâm vào nước, bị ngâm