教養小説
Bildungsroman

きょうようしょうせつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きょうようしょうせつ
教養小説
きょうようしょうせつ
bildungsroman
きょうようしょうせつ
bildungsroman
Các từ liên quan tới きょうようしょうせつ
chứng nghi bệnh
きょうしつ Kyou Shitsu
Lớp học, phòng học
sự tiếp đãi; sự chiêu đãi; buổi chiêu đãi, sự giải trí, sự tiêu khiển, sự vui chơi; cuộc biểu diễn văn nghệ, sự nuôi dưỡng, sự ấp ủ (ảo tưởng, hy vọng, nghi ngờ, quan điểm...), sự hoan nghênh, sự tán thành (ý kiến, đề nghị...), phụ cấp tiếp khách, thuế đánh vào các buổi biểu diễn văn nghệ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hiệu sách
sự loại ra, sự loại trừ, sự bài tiết, sự lờ đi, sự khử, sự rút ra, (thể dục, thể thao) cuộc đấu loại
sự đi lang thang, sự lạc hướng, sự chệch hướng, sự nghĩ lan man; sự lơ đễnh, cuộc du lịch dài ngày, lời nói mê, lang thang, quanh co, uốn khúc, không định cư, nay đây mai đó, vẩn vơ, lan man; lơ đễnh, lạc lõng, không mạch lạc, mê sảng; nói mê
sex mania
bản khai có tuyên thệ, làm một bản khai có tuyên thệ