旭日
きょくじつ「HÚC NHẬT」
☆ Danh từ
Mặt trời mọc

きょくじつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きょくじつ
旭日
きょくじつ
mặt trời mọc
きょくじつ
rising sun
Các từ liên quan tới きょくじつ
旭日旗 きょくじつき
Cờ Mặt Trời Mọc (Húc Nhật Kỳ)
旭日章 きょくじつしょう きょく じつしょう
chương mặt trời mọc
làm nhục, làm bẽ mặt
tính chất đồi bại, tính chất độc ác, tính chất nguy hại, tính tinh quái, tính độc hại
unlucky day
văn phòng, nhân viên của một Tổng thư ký, văn phòng của một Tổng thư ký, nhân viên của một Bộ trưởng chính phủ; văn phòng của một Bộ trưởng chính phủ, phòng bí thư, ban bí thư; chức bí thư
sự không cho vào, sự không cho hưởng, sự ngăn chận, sự loại trừ, sự đuổi ra, sự tống ra, trừ ai ra
tính chất đồi bại, tính chất độc ác, tính chất nguy hại, tính tinh quái, tính độc hại