ぱくぱく
mở và đóng (ví dụ: miệng)
きょろきょろ きょときょと
đứng ngồi không yên; đi đi lại lại; bồn chồn
ろ波器 ろぱき
filter, wave filter
金ぱく きんぱく
vàng trổ lá; đập vàng
きょくちょうたんぱ
siêu cao tần (ultra, high frequency)
裂ぱく れっぱく
tiếng cắt vải, tiếng xé vải
ぱくり ぱっくり パクリ パクり
gaping (e.g. mouth, wound)