切り出す
Bắt đầu thảo luận, bắt đầu đề cập, mở lời.

Bảng chia động từ của 切り出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 切り出す/きりだすす |
Quá khứ (た) | 切り出した |
Phủ định (未然) | 切り出さない |
Lịch sự (丁寧) | 切り出します |
te (て) | 切り出して |
Khả năng (可能) | 切り出せる |
Thụ động (受身) | 切り出される |
Sai khiến (使役) | 切り出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 切り出す |
Điều kiện (条件) | 切り出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 切り出せ |
Ý chí (意向) | 切り出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 切り出すな |
きりだす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きりだす
切り出す
きりだす
bắt đầu thảo luận, bắt đầu đề cập, mở lời.
きりだす
con mồi
Các từ liên quan tới きりだす
con mồi; con thịt, người bị truy nã, mảnh kính hình thoi, nơi lấy đá, mỏ đá, nguồn lấy tài liệu, nguồn lấy tin tức, lấy ở mỏ đá, khai thác ở mỏ đá, moi, tìm tòi
như,lấy ơn trả ơn,(would like,thích,sức khoẻ...),thích ưa,chuộng,ước mong,không ngần ngại,thay cho as như,đúng như mong đợi,sãn lòng,like very,gần,vật thuộc loại như,khoảng độ,like enough rất có thể,cái thích,giống nhau,giống,lấy oán trả oán,có vẻ như,tương tự,hợp với (thể trạng,bất chấp hậu quả,chắc như đinh đóng cột,như nhau,sãn sàng,yêu,muốn,người thuộc loại như,cùng loại,thực đúng,should like) muốn,thích hợp,thầy nào tớ nấy,cha nào con nấy,vui lòng,lấy độc trị độc
磨り出す すりだす
Đánh bóng, làm cho láng (cái gì)
刷り出す すりだす
bắt đầu in
drag out
選り出す よりだす えりだす
chọn ra (trong số nhiều)
chữ in, sự in ra, dấu in; vết; dấu, ảnh in ; ảnh chụp in ra, vải hoa in, bằng vải hoa in, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tài liệu in; tờ báo tạp chí, giấy in báo, ra sách một cách thiếu chín chắn, in xuất bản, đăng báo, viết vào sách, in, in dấu, in vết, rửa, viết theo lối chữ in, in hoa, khắc
引き摺り出す ひきずりだす
kéo ra; lôi ra