きんちゃく
Túi nhỏ, khoang túi; vỏ quả, (từ cổ, nghĩa cổ) túi tiền, hầu bao, cho vào túi, bỏ túi, đãi tiền diêm thuốc, cho tiền, làm thõng xuống như túi, thõng xuống như túi
Kẻ bám đít, kẻ theo đốm ăn tàn
Ví tiền, hầu bao, tiền, vốn, tiền quyên làm giải thưởng, tiền đóng góp làm giải thưởng, túi, bìu, bọng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ví tay, túi cầm tay, mắm, mím, nhíu, cau, (từ hiếm, nghĩa hiếm) bỏ vào túi, bỏ vào hầu bao

きんちゃく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きんちゃく
きんちゃく
túi nhỏ, khoang túi
巾着
きんちゃく
túi đựng tiền
近着
きんちゃく
mới đến
Các từ liên quan tới きんちゃく
巾着切り きんちゃくきり きんちゃくぎり
kẻ móc túi
kẻ móc túi
餅巾着 もちきんちゃく
bánh mochi hình túi tiền
巾着型 きんちゃくかた
loại túi có dây rút
巾着袋 きんちゃくぶくろ
túi dây rút
巾着草 きんちゃくそう キンチャクソウ
pocketbook plant (any plant of genus Calceolaria)
縦縞巾着鯛 たてじまきんちゃくだい タテジマキンチャクダイ
cá chim hoàng đế (hay cá bướm đế, là một loài cá biển thuộc chi Pomacanthus trong họ Cá bướm gai)
sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại, vé khứ hồi, sự gửi trả lại, sự trả lại ; vật được trả lại, hàng hoá gửi trả lại; sách báo ế; hàng ế, sự thưởng, sự đền đáp, sự trao đổi, sự dội lại, (thể dục, thể thao) quả bóng đánh trả lại, thể thao) trận lượt về, trận đấu gỡ, thể thao) miếng đấm trả, sự để lại chỗ cũ, phần thụt vào (tường, mặt nhà), dây về, đường về, tiền thu vào; tiền lời, tiền lãi, bản lược kê, bản thống kê, việc bầu ; việc công bố kết quả bầu cử, thuốc lá để hút tẩu loại nhẹ, chúc mạnh khoẻ sống lâu, năng nhặt chặt bị, trở lại, trở về, trả lại, hoàn lại, gửi trả, dội lại, đáp lại, trả lời, đối lại, để lại chỗ cũ, ngỏ lời, tuyên, khai báo, bầu vào quốc hội