きんめ
Tầm quan trọng,sức thuyết phục,tác dụng,đè nặng lên,cái chặn,đm đưng phần việc của mình,tạ,chịu phần trách nhiệm của mình,qu cân,buộc thêm vật nặng,trọng lượng riêng,sự nặng,sự đầy,làm nặng thêm,nỗ lực,cân,trọng lượng,chất nặng,hết sức,sức nặng,nh hưởng,trọng lực,thể thao) hạng,qu lắc,ti trọng,(thể dục

きんめ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きんめ
きんめ
tầm quan trọng,sức thuyết phục,tác dụng.
金目
きんめ かねめ
(かねめ)việc có giá trị cao
斤目
きんめ
làm nặng thêm