ぎょうぜんとして
Yên lặng, yên tĩnh, êm ả, yên ổn, thanh bình, thanh thản

ぎょうぜんとして được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぎょうぜんとして
ぎょうぜんとして
yên lặng, yên tĩnh, êm ả.
凝然として
ぎょうぜんとして
yên lặng, yên tĩnh, êm ả.
行ずる
ぎょうずる
thực hiện, thực hành
Các từ liên quan tới ぎょうぜんとして
high (as of mountain)
phóng đại; cường điệu, tăng quá mức
sự kể lại, sự thuật lại, sự kể lể; chuyện kể lại, chuyện thuật lại, sự ngâm, sự bình, cuộc biểu diễn độc tấu, đoạn văn kiện kể lại sự kiện
việc làm, hành động, hành vi, kỳ công, chiến công, thành tích lớn, văn bản, chứng thư, very, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chuyển nhượng bằng chứng thư
óc buôn bán, tính buôn bán, sự buôn bán
lái, lái buôn
công việc ngân hàng
sự ăn năn, sự hối lỗi, sự tự hành xác để hối lỗi, làm cho phải ăn năn, buộc phải tự hành xác để hối lỗi