くの字に曲げる
くのじにまげる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
To bend over in the shape of the the character ku, to bend forward from the waist to form a chevron shape

Bảng chia động từ của くの字に曲げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | くの字に曲げる/くのじにまげるる |
Quá khứ (た) | くの字に曲げた |
Phủ định (未然) | くの字に曲げない |
Lịch sự (丁寧) | くの字に曲げます |
te (て) | くの字に曲げて |
Khả năng (可能) | くの字に曲げられる |
Thụ động (受身) | くの字に曲げられる |
Sai khiến (使役) | くの字に曲げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | くの字に曲げられる |
Điều kiện (条件) | くの字に曲げれば |
Mệnh lệnh (命令) | くの字に曲げいろ |
Ý chí (意向) | くの字に曲げよう |
Cấm chỉ(禁止) | くの字に曲げるな |
くの字に曲げる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới くの字に曲げる
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
曲げる まげる
bẻ cong; uốn cong
ローマじ ローマ字
Romaji
曲げ まげ
sự uốn cong, chỗ uốn cong, chỗ rẽ, độ uốn, (địa lý, địa chất), nếp oằn
折曲げる おりまげる
gấp
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập