Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới くまもとの風
one-act play
ちくばのとも ちくばのとも
người bạn thời thơ ấu
まともに まともに
Hoàn toàn
まともな まともな
Tươm tất. Đúng đắn
山のふもと やまのふもと
dưới chân núi.
cạnh giường, trông nom chăm sóc ai bên giường bệnh, ân cần khéo léo đối với người bệnh (y tá, bác sĩ)
(thể dục, thể thao) khung thành gồm, thể thao) bàn thắng, điểm, đích; mục đích, mục tiêu
とも無く ともなく
không rõ là, không biết là, v.v.