Kết quả tra cứu くらくら
くらくら
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Hoa mắt; choáng váng; chóng mặt
くらくらする。
Tôi chóng mặt.
◆ Sự hoa mắt; sự choáng váng; sự chóng mặt.

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của くらくら
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | くらくらする |
Quá khứ (た) | くらくらした |
Phủ định (未然) | くらくらしない |
Lịch sự (丁寧) | くらくらします |
te (て) | くらくらして |
Khả năng (可能) | くらくらできる |
Thụ động (受身) | くらくらされる |
Sai khiến (使役) | くらくらさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | くらくらすられる |
Điều kiện (条件) | くらくらすれば |
Mệnh lệnh (命令) | くらくらしろ |
Ý chí (意向) | くらくらしよう |
Cấm chỉ(禁止) | くらくらするな |