Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
くろもじ
an tức hương
黒文字
袋文字 ふくろもじ
chữ outline
じろじろ じろじろ
nhìn chằm chằm, xem xét kỹ lưỡng
もじもじ モジモジ
rụt rè; e thẹn; bồn chồn; sốt ruột.
もろもろ
khác nhau; nhiều thứ khác nhau
くろかも
quyên.
もくろむ
sơ đồ, đồ án, bản đồ thành phố, bản đồ, mặt phẳng, dàn bài, dàn ý, kế hoạch; dự kiến, dự định, cách tiến hành, cách làm, vẻ bản đồ của, vẽ sơ đồ của, làm dàn bài, làm dàn ý, đặt kế hoạch, trù tính, dự tính, dự kiến
もうろく
tình trạng suy yếu vì tuổi già, tình trạng lão suy
もくろみ
Đăng nhập để xem giải thích